Dinhthanh Trung

vn
Dinhthanh Trung
51

217

K.€

7

36

ans

MC

Profil de Dinhthanh Trung

Saison 2023/24

Matchs officiels
6
Matchs
joués
206'
Minutes
jouées
1
0.44
Buts/90'
0/0
0
Cartons/90'
Dinhthanh Trung
Thanh Trung Dinh
36
ans
VNM
Vietnam
-
kgs
Mil
position
168
cms
7
Dorsal
217
K.€
51
ELO

Né le 24 Janvier 1988

Données personnelles
Pays naissance
Vietnam Vietnam
Pied fort
Pied gauche
Continent de naissance
Asie
Région de naissance
Sudeste Asiático
Chiffres sur sa carrière
Équipe actuelle
Hong Linh Hà Tinh Hong Linh Hà Tinh
Compétition actuelle
V-League V-League
Ancienne équipe
Quang Nam Quang Nam
Compétition antérieur
Seconde Division Vietnam Seconde Division Vietnam
Équipe historique
Quang Nam Quang Nam
Compétition historique
V-League V-League
Numéro le plus utilisé
7
Autres numéros
68, 16, 18, 22, 23

Résultats derniers matchs

Compétitions jouées

Participations et performances
V-League
17%
Victoires
1 MG
2 MN
3 MP
Coupe du Vietnam
0%
Victoires

Position de l'équipe en compétition

Journée 15 PTS MJ MG MN MP BM BE DB
5
Thanh Hoa FC
Thanh Hoa FC 22 15 6 4 5 22 20 +2
6
Ha Noi FC
Ha Noi FC 22 15 7 1 7 22 21 +1
7
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh 20 15 5 5 5 14 17 -3
8
Ho Chí Minh
Ho Chí Minh 19 15 5 4 6 16 18 -2
9
Hai Phong
Hai Phong 18 15 4 6 5 22 21 +1

Position sur le terrain

Position principale
Milieu central 72%
Autres positions
  • Milieu de terrain gauche 28%
MC
MG
Campo de Fútbol

Progression de la note

51 ▼ -3
17313 15
119372 21
Valeur maximum dans sa carrière
65 (2018)
Rankings
Général
43947º
Son âge
888º
Dans son pays
67º 67º
À sa position
12735º MOY
À sa position
9256º MC MC

Évolution de la valeur du marché

▼ -0.1
17313 15
119372 21
Valeur maximum dans sa carrière
1.69M (2018)
Rankings
Général
45644º
Son âge
402º
Dans son pays
133º 133º
À sa position
13456º MOY
À sa position
9847º MC MC

Performances pressionnelles

Moyenne de buts
Sais. actuelle 6
1
0.17
53
Année civile 2
0
52
6 derniers mois 6
1
0.17
53
365 derniers jours 19
3
0.16
54
3 dernières années 40
4
0.1
53
5 dernières années 78
17
0.22
58
Carrière 211
60
0.28
58

Carrière en clubs

Équipes Sais. MJ
MJ MT MR MIN Âge Pts. ELO
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2023/24
6 1 0 0 0 6 2 4 206' 36 5 53
V-League
V-League
6 1 0 0 0 6 2 4 206' 36 5 53
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2022/23
20 2 4 0 0 20 11 9 1058' 35 6.2 55
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
2021/22
14 1 0 0 0 14 9 5 903' 34 5.9 52
Quang Nam
Quang Nam
2020/21
2 2 0 0 0 2 0 0 0' 33 5.5 59
Quang Nam
Quang Nam
2019/20
18 4 0 0 0 18 18 0 1610' 32 6.9 60

Coéquipiers

Note joueur et rôle
Bruno Silva
MOY
Bruno Silva
57
2
Abdoulaye Diallo
ATT
Abdoulaye Diallo
54
2
Vũ Viết Triều
DEF
Vũ Viết Triều
54
7
Nguyễn Trung Học
MOY
Nguyễn Trung Học
54
5
Prince Ibara
ATT
Prince Ibara
53
5
B. Văn Đức
DEF
B. Văn Đức
52
7
Nguyễn Trọng Hoàng
MOY
Nguyễn Trọng Hoàng
52
-1
Trần Đình Tiến
MOY
Trần Đình Tiến
51
9
Trần Phi Sơn
MOY
Trần Phi Sơn
50
2
Quang Tuan Duong
GAR
Quang Tuan Duong
48
-2
Nguyễn Văn Hạnh
DEF
Nguyễn Văn Hạnh
48
5
Nguyễn Xuân Hùng
DEF
Nguyễn Xuân Hùng
48
1
Luong Xuan Truong
MOY
Luong Xuan Truong
48
0
Q. Lâm
DEF
Q. Lâm
48
2
Nguyễn Thanh Tùng
GAR
Nguyễn Thanh Tùng
47
13
Vũ Quang Nam
ATT
Vũ Quang Nam
43
7
Nguyễn Ngọc Thắng
DEF
Nguyễn Ngọc Thắng
41
7
Ngô Xuân Toàn
MOY
Ngô Xuân Toàn
41
-1
Van Long Pham
MOY
Van Long Pham
39
0

Toutes les performances en clubs

Par équipes Sais.. MJ MT Min.
Quang Nam
Quang Nam
7 149 144 12977' 53 5
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
3 40 22 2167' 4 0
Par compétition Sais.. MJ MT Min.
V-League
V-League
9 185 165 15054' 54 5
Coupe du Vietnam
Coupe du Vietnam
2 2 0 0' 2 0
Seconde Division Vietnam
Seconde Division Vietnam
1 1 0 0' 1 0
Supercoupe Vietnam
Supercoupe Vietnam
1 1 1 90' 0 0

Équipes où il a joué

Quang Nam
Quang Nam
7 sais.
53
149
Hong Linh Hà Tinh
Hong Linh Hà Tinh
3 sais.
4
40

En sélection

18 veces en International
4 veces en U23
2
Moyenne de buts
0.11
0
0
0
Autres infos
Nb de convocations
26
Matchs titulaire
12
Débute sur le banc
6
Accueil
29/3/2016
Âge à ses débuts
28.2 ans
Dernier match
27/3/2018
Âge lors du dernier match
30.2 ans

Carrière en sélection

Équipes Année MJ
MJ MT MR MIN Âge Pts. ELO
Vietnam
Vietnam
2018
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 30 5.8 63
Qualifications Coupe d'Asie
Qualifications Coupe d'Asie
1 0 0 0 0 1 1 0 90' 30 5.8 63
Vietnam
Vietnam
2017
5 1 0 0 0 5 5 0 386' 29 5.9 62
Vietnam
Vietnam
2016
12 1 0 0 0 12 6 6 472' 28 5.3 59
Viêt-Nam U23
Viêt-Nam U23
2010
4 1 0 0 0 4 4 0 294' 22 5.5 30

Coéquipiers en sélection

Note joueur et rôle
Nguyen Quang Hai
MOY
Nguyen Quang Hai
68
0
Nguyen Van Quyet
MOY
Nguyen Van Quyet
65
0
Vu Van Thanh
DEF
Vu Van Thanh
63
0
Ngọc Hải Quế
DEF
Ngọc Hải Quế
63
0
Văn Lâm Đặng
GAR
Văn Lâm Đặng
63
0
Nguyen Manh Tran
GAR
Nguyen Manh Tran
62
0
Van Toan Nguyen I
ATT
Van Toan Nguyen I
61
0
Vu Minh Tuan
MOY
Vu Minh Tuan
61
0
Le Cong Vinh
ATT
Le Cong Vinh
61
0
Nguyễn Trọng Hoàng
MOY
Nguyễn Trọng Hoàng
60
0
Trần Phi Sơn
MOY
Trần Phi Sơn
60
0
Tran Dinh Dong
DEF
Tran Dinh Dong
59
0
Nguyen Cong Phuong
MOY
Nguyen Cong Phuong
57
0
Đinh Tiến Thành
DEF
Đinh Tiến Thành
57
0
Nguyễn Tuấn Anh
MOY
Nguyễn Tuấn Anh
56
0
Ngo Hoang Thinh
MOY
Ngo Hoang Thinh
56
0
Luong Xuan Truong
MOY
Luong Xuan Truong
55
0
Âu Văn Hoàn
DEF
Âu Văn Hoàn
55
0
Sầm Ngọc Đức
DEF
Sầm Ngọc Đức
55
0

Performances en sélection

Par équipes Sais.. MJ MT Min.
Vietnam
Vietnam
3 18 12 948' 2 0
Viêt-Nam U23
Viêt-Nam U23
1 4 4 294' 1 0
Par compétition Sais.. MJ MT Min.
Amicaux internationaux
Amicaux internationaux
2 7 4 299' 1 0
AFF Coupe Suzuki
AFF Coupe Suzuki
1 5 3 206' 0 0
Qualifications Coupe d'Asie
Qualifications Coupe d'Asie
2 5 5 417' 1 0
Jeux Asiatiques
Jeux Asiatiques
1 4 4 294' 1 0
Qualif. Coupe du Monde Asie
Qualif. Coupe du Monde Asie
1 1 0 26' 0 0

Moments clés de sa carrière

Événements marquants

Meilleures performances